Thước Lỗ Ban

Thước lỗ ban

Kéo thước để xem

Thước Lỗ Ban 52.2cm: Khoảng không thông thủy (cửa, cửa sổ…)

Thước Lỗ Ban 42.9cm (Dương trạch): Khối xây dựng (bếp, bệ, bậc…)

Thước Lỗ Ban 38.8cm (Âm phần): Đồ nội thất (bàn thờ, tủ…)

Bảng tra nhanh thước Lỗ Ban 52.2

QUÝ NHÂN Quyền lộc 13,05 533,05 1.053,05 1.573,05 2.093,05 2.613,05 3.133,05 3.653,05
Trung tín 26,10 546,10 1.066,10 1.586,10 2.106,10 2.626,10 3.146,10 3.666,10
Tác quan 39,15 559,15 1.079,15 1.599,15 2.119,15 2.639,15 3.159,15 3.679,15
Phát đạt 52,20 572,20 1.092,20 1.612,20 2.132,20 2.652,20 3.172,20 3.692,20
Thông minh 65,25 585,25 1.105,25 1.625,25 2.145,25 2.665,25 3.185,25 3.705,25
HIỂM HỌA Án thành 78,30 598,30 1.118,30 1.638,30
2.158,30
2.678,30 3.198,30 3.718,30
Hỗn nhân 91,35 611,35 1.131,35 1.651,35
2.171,35
2.691,35 3.211,35 3.731,35
Thất hiếu 104,40 624,40 1.144,40 1.664,40
2.184,40
2.704,40 3.224,40 3.744,40
Tai họa 117,45 637,45 1.157,45 1.677,45
2.197,45
2.717,45 3.237,45 3.757,45
Thừơng bệnh 130,50 650,50 1.170,50 1.690,50
2.210,50
2.730,50 3.250,50 3.770,50
THIÊN TAI Hoàn tử
143,55
663,55 1.183,55 1.703,55 2.223,55 2.743,55 3.263,55 3.783,55
Quan tài
156,60
676,60 1.196,60 1.716,60 2.236,60 2.756,60 3.276,60 3.796,60
Thân tàn
169,65
689,65 1.209,65 1.729,65 2.249,65 2.769,65 3.289,65 3.809,65
Thất tài
182,70
702,70 1.222,70 1.742,70 2.262,70 2.782,70 3.302,70 3.822,70
Hệ quả
195,75
715,75 1.235,75 1.755,75 2.275,75 2.795,75 3.315,75 3.835,75
THIÊN TÀI Thi thơ
208,80
728,80 1.248,80 1.768,80 2.288,80 2.808,80 3.328,80 3.848,80
Văn học
221,85
741,85 1.261,85 1.781,85 2.301,85 2.821,85 3.341,85 3.861,85
Thanh quý
234,90
754,90 1.274,90 1.794,90 2.314,90 2.834,90 3.354,90 3.874,90
Tác lộc
247,95
767,95 1.287,95 1.807,95 2.327,95 2.847,95 3.367,95 3.887,95
Thiên lộc
261,00
781,00 1.301,00 1.821,00 2.341,00 2.861,00 3.381,00 3.901,00
NHÂN LỘC Trí tồn
274,05
794,05 1.314,05 1.834,05 2.354,05 2.874,05 3.394,05 3.914,05
Phú quý
287,10
807,10 1.327,10 1.847,10 2.367,10
2.887,10
3.407,10 3.927,10
Tiến bửu
300,15
820,15 1.340,15 1.860,15 2.380,15 2.900,15 3.420,15 3.940,15
Thập thiện
313,20
833,20 1.353,20 1.873,20 2.393,20 2.913,20 3.433,20 3.953,20
Văn chương
326,25
846,25 1.366,25 1.886,25 2.406,25 2.926,25 3.446,25 3.966,25
CÔ ĐỘC Bạc nghịch
339,30
859,30 1.379,30 1.899,30 2.419,30 2.939,30 3.459,30 3.979,30
Vô vọng
352,35
872,35 1.392,35 1.912,35 2.432,35 2.952,35 3.472,35 3.992,35
Ly tán
365,40
885,40 1.405,40 1.925,40 2.445,40 2.965,40 3.485,40 4.005,40
Tửu thục
378,45
898,45 1.418,45 1.938,45 2.458,45 2.978,45 3.498,45 4.018,45
Dâm dục
391,50
911,50 1.431,50 1.951,50 2.471,50 2.991,50 3.511,50 4.031,50
THIÊN TẶC Phong bệnh
404,55
924,55 1.444,55 1.964,55 2.484,55 3.004,55 3.524,55 4.044,55
Chiêu ôn
417,60
937,60 1.457,60 1.977,60 2.497,60 3.017,60 3.537,60 4.057,60
Ôn tài
430,65
950,65 1.470,65 1.990,65 2.510,65 3.030,65 3.550,65 4.070,65
Ngục tù
443,70
963,70 1.483,70 2.003,70 2.523,70 3.043,70 3.563,70 4.083,70
Quang tài
456,75
976,75 1.496,75 2.016,75 2.536,75 3.056,75 3.576,75 4.096,75
TỂ TƯÓNG Đại tài
469,80
989,80 1.509,80 2.029,80 2.549,80 3.069,80 3.589,80 4.109,80
Thi thơ
482,85
1.002,85 1.522,85 2.042,85 2.562,85 3.082,85 3.602,85 4.122,85
Hoạch tài
495,90
1.015,90 1.535,90 2.055,90 2.575,90 3.095,90 3.615,90 4.135,90
Hiếu tử
508,95
1.028,95 1.548,95 2.068,95 2.588,95 3.108,95 3.628,95 4.148,95
Quý nhân
522,00
1.042,00 1.562,00 2.082,00 2.602,00 3.122,00 3.642,00 4.162,00
Mọi nhu cầu liên hệ hoặc biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau:

TORINOCOFFEE.COM | CÔNG TY CÀ PHÊ DAK VIỆT NAM (VINADAK)

Hoặc có thể để yêu cầu giải quyết mọi thắc mắc.

TẠI ĐÂY!

Uống Cafe mỗi ngày để có một tâm hồn đẹp. Hãy đến với TORINO!

XEM THÊM VỀ BẢNG GIÁ THIẾT KẾ TRA CỨU BẢNG GIÁ TRANG THIẾT BỊ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *